Có 2 kết quả:
荚膜组织胞浆菌 jiá mó zǔ zhī bāo jiāng jūn ㄐㄧㄚˊ ㄇㄛˊ ㄗㄨˇ ㄓ ㄅㄠ ㄐㄧㄤ ㄐㄩㄣ • 莢膜組織胞漿菌 jiá mó zǔ zhī bāo jiāng jūn ㄐㄧㄚˊ ㄇㄛˊ ㄗㄨˇ ㄓ ㄅㄠ ㄐㄧㄤ ㄐㄩㄣ
Từ điển Trung-Anh
Histoplasma capsulatum
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Histoplasma capsulatum
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0